|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chà choé
![](img/dict/02C013DD.png) | [chà choé] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Strident gibber; quarrel, argue | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bầy khỉ cắn nhau chà choé | | the band of apes quarrelled in a strident gibber | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đánh nhau, cãi nhau chà choé suốt ngà y | | to fight and quarrel, making a strident gibber the whole day |
Strident gibber bầy khỉ cắn nhau chà choé the band of apes quarrelled in a strident gibber đánh nhau, cãi nhau chà choé suốt ngà y to fight and quarrel, making a strident gibber the whole day
|
|
|
|